Thực đơn
Tiếng Daza Từ vựngPhương ngữ ở Tchad và Niger chịu ảnh hưởng bởi tiếng Pháp, còn tại Libya và Sudan lại chịu nhiều ảnh hưởng tiếng Ả Rập hơn. Tiếng Daza không phải ngôn ngữ văn học và ít khi được viết. Nó có một số hạn chế về từ vựng. Ví dụ, từ "cảm ơn" không có mặt trong tiếng Daza nên từ shokran tiếng Ả Rập được mượn và thêm vào hậu tố -num. Đa số người Daza nói song ngữ tiếng mẹ đẻ của họ, cùng với tiếng Ả Rập, tiếng Pháo, tiếng Hausa hoặc tiếng Tuareg.
Tiếng Việt | Tiếng Daza | Tiếng Việt | Tiếng Daza |
---|---|---|---|
Một | Tron | Mười một | Murdai sa Tron |
Hai | Jow | Mười hai | Murdai sa Jow |
Ba | Aguzo | Mười ba | Murdai sa Aguzo |
Bố | Twzo | Mười bốn | Murdai sa Twzo |
Năm | Foo | Mười lăm | Murdai sa Foo |
Sáu | Disi | Mười sáu | Murdai sa Disi |
Bảy | Troso | Mười bảy | Murdai sa Troso |
Tám | Woso | Mười tám | Murdai sa Woso |
Chín | Yisi | Mười chín | Murdai sa Yisi |
Mười | Murdum | Hai mươi | Digiram |
Ba mươi | Murtta Aguzo | Năm mươi | Murtta Foo |
Bốn mươi | Murtta Twzo | Một trăm | Kidri |
Tiếng Việt | Tiếng Daza | Tiếng Việt | Tiếng Daza |
---|---|---|---|
Đàn ông | Anji | Chào buổi sáng | Wasa Nisira |
Phụ nữ | Ari | Chúc ngủ ngon | Kalar Dizoo |
Gia đình | Ama Yaga | Cảm ơn | Shukran Num |
Anh em | Dagi | Tên tôi là... | Tan Sortango |
Chị em | Duroo | Tên bạn là gì? | Sornuma Jaa? |
Bố | Abaa | Bạn khỏe không? | Inta wWsura? |
Mẹ | Ayi | Tôi khỏe | Kala Layy or Tan Wasu |
Bạn | Sardu | Làm ơn | jinda |
Cuộc sống | Dina | Đất nước | Ni |
Cái chết | Noso | Tôn giáo | Din |
Thực đơn
Tiếng Daza Từ vựngLiên quan
Tiếng Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Latinh Tiếng Nhật Tiếng Pháp Tiếng Hàn Quốc Tiếng Trung Quốc Tiếng Phạn Tiếng TháiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiếng Daza http://www.ethnologue.com/18/language/dzg/ http://www.gial.edu/documents/gialens/vol8-2/walte... http://www.idref.fr/178086576 http://glottolog.org/resource/languoid/id/daza1242 http://www.sil.org/iso639-3/documentation.asp?id=d...